Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiteness




whiteness
['waitnis]
danh từ
sắc trắng, màu bạc
sắc tái nhợt (mặt...)
(nghĩa bóng) sự ngây thơ, sự trong trắng


/'waitnis/

danh từ
sắc trắng, màu bạc
sắc tái nhợt (mặt...)
(nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whiteness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.