Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
birth



/bə:θ/

danh từ

sự sinh đẻ

sự ra đời; ngày thành lập

    the birth of the emocratic Republic of Vietnam ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà

dòng dõi

    Chinese by birth dòng dõi người Trung quốc

!to give birth to

sinh ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "birth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.