fight
/fait/
danh từ
sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu
to give fight; to make a fight chiến đấu
valiant in fight dũng cảm trong chiến đấu
a sham fight trận giả
(nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục
khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng
to have fight in one yet còn hăng
!to show fight
kháng cự lại, chống cự lại
nội động từ fought
đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau
to fight agianst imperialism đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
to fight for independence đấu tranh để giành độc lập
ngoại động từ
đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)
to fight a battle đánh một trận
điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh
cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu
!to fight down
đánh bại, đè bẹp
!to fight it out
đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ
!to light off
đánh lui
!to fight something out
đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì
!to fight shy of somebody
tránh xa ai
!to fight one's way in life
đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
|
|