Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mealy


/'mi:li/

tính từ

giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột

    mealy potatoes khoai nhiều bột

xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da)

    to have a mealy complexion có nước da xanh

có đốm (ngựa)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mealy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.