thank
/θæɳk/
ngoại động từ
cám ơn, biết ơn
thank you cám ơn anh
no, thank you không, cám ơn anh (nói để từ chối)
xin, yêu cầu
I will thank you for the satchel xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
I will thank you to shut the window xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
!you have only yourself to thank for that; you may thank yourself for that
anh làm thì anh chịu
|
|