![](img/dict/02C013DD.png) | [θæηk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cám ơn, bày tỏ sự biết ơn ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's no need to thank me - I was only doing my job |
| không cần phải cám ơn tôi - tôi chỉ làm công việc của tôi thôi mà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we thanked them for all their help |
| chúng tôi cám ơn họ về mọi sự giúp đỡ của họ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have somebody to thank for something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buộc ai chịu trách nhiệm về điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have oneself to thank for something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự mình chịu trách nhiệm về điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | I'll thank you for something/to do something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin; yêu cầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I will thank you for the satchel |
| xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I will thank you to shut the window |
| xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | no, thank you |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không, cám ơn anh (nói để từ chối một đề nghị, một lời mời...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thank God/goodness/heaven (s) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (dùng để bày tỏ sự bớt căng thẳng, giảm lo âu, sự vui mừng) tạ ơn Chúa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | thank God you're safe! |
| nhờ trời, anh đã bình an vô sự! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to thank one's lucky stars |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm thấy rất may mắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thank you |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (dùng để bày tỏ sự biết ơn hoặc chấp nhận một lời mời...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thank you for giving me a lift |
| cám ơn anh đã cho tôi đi nhờ xe |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | thank you very much indeed |
| thật tình rất cám ơn anh |