Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseat


/' n'si:t/

ngoại động từ

đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa)

cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ)

(pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu


Related search result for "unseat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.