Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hep




hep
[hep]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
to be hep to someone's trick
biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
am hiểu những cái mới


/hep/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
to be hep to someone's trick biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
am hiểu những cái mới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.