Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trass




trass
[træs]
danh từ
(khoáng chất) Traxơ; đất núi lửa để lại


/trɑ:s/

danh từ
(khoáng chất) Traxơ

Related search result for "trass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.