cheekiness
cheekiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫i:kinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vô lễ, sự hỗn xược |
/'tʃi:kinis/
danh từ
sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ
sự vô lễ, sự hỗn xược
|
|