Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collapse



/kə'læps/

nội động từ

đổ, sập, sụp, đổ sập

    the house collapsed căn nhà đổ sập

gãy vụn, gãy tan

    the chair collapsed chiếc ghế gãy tan

suy sụp, sụp đổ

    health collapses sức khoẻ suy sụp

    plan collapses kế hoạch sụp đổ

sụt giá, phá giá (tiền)

xẹp, xì hơi (lốp xe...)

ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)

méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collapse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.