| [,kɔmpi'ti∫n] |
| danh từ |
| | (competition between / with somebody for something) sự đua tranh giữa nhiều người; sự cạnh tranh |
| | trade competition between two countries |
| sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước |
| | competition between bidders for this valuable painting has been keen |
| sự đua tranh giữa những người đấu giá để giành bức tranh quý này là rất gay go |
| | we're in competition with several other companies for the contract |
| chúng tôi đang cạnh tranh với nhiều công ty về bản hợp đồng này |
| | sự kiện đua tranh, cuộc thi đấu |
| | a swimming/chess/beauty competition |
| cuộc thi bơi/đánh cờ/hoa hậu |
| | he came first in the poetry competition |
| anh ta giành giải nhất trong cuộc thi thơ |
| | (the competition) những người cạnh tranh với ai |
| | she had a chance to see the competition before the interview |
| cô ta đã có dịp thấy những người cạnh tranh trước khi bước vào phỏng vấn |