Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosy





cosy
['kouzi]
tính từ + Cách viết khác: (cozy)
['kouzi]
ấm cúng, thoải mái dễ chịu
a cosy life
một cuộc đời ấm cúng
danh từ
ấm ủ nóng trà ((cũng) tea cosy)
ghế hai chỗ có nệm


/'kouzi/

tính từ (cozy) /'kouzi/
ấm cúng, thoải mái dễ chịu
a cosy life một cuộc đời ấm cúng

danh từ
ấm giỏ ((cũng) tea cosy)
ghế hai chỗ có nệm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cosy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.