Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curl





curl
[kə:l]
danh từ
lọn tóc quăn
sự uốn quăn; sự quăn
to keep the hair in curl
giữ cho tóc quăn
làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
bệnh xoắn lá (của khoai tây)
ngoại động từ
uốn, uốn quăn, làm xoăn
to curl the hair
uốn tóc
nội động từ
quăn, xoắn, cuộn
hair curls naturally
tóc quăn tự nhiên
to curl up
cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
co tròn lại, thu mình lại
to lie curled up
nằm co tròn
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)



(Tech) độ xoắn/vòng; xoắn [đ]


rôta (của trường vectơ)

/kə:l/

danh từ
món tóc quăn
sự uốn quăn; sự quăn
to keep the hair in curl giữ cho tóc quăn
làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
bệnh xoắn lá (của khoai tây)

ngoại động từ
uốn, uốn quăn, làm xoăn
to curl the hair uốn tóc

nội động từ
quăn, xoắn, cuộn
hair curls naturally tóc quăn tự nhiên !to curl up
cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
co tròn lại, thu mình lại
to lie curled up nằm co tròn
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.