distinct ![](images/dict/d/distinct.gif)
distinct![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'tiηkt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | riêng, riêng biệt; khác biệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | man is distinct from animals | | con người khác biệt với loài vật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | distinct orders | | mệnh lệnh rõ ràng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a distinct idea | | ý nghĩ rõ ràng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rõ rệt, dứt khoát, nhất định | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a distinct refusal | | lời từ chối dứt khoát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a distinct tendency | | khuynh hướng rõ rệt |
khác biệt, phân biệt || rõ ràng
/dis'tiɳkt/
tính từ
riêng, riêng biệt; khác biệt man as distinct from animals con người với tính chất khác biệt với loài vật
dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng distinct orders mệnh lệnh rõ ràng a distinct idea ý nghĩ rõ ràng
rõ rệt, dứt khoát, nhất định a distinct refusal lời từ chối dứt khoát a distinct tendency khuynh hướng rõ rệt
|
|