embrace
embrace | [im'breis] | | danh từ | | | sự ôm, cái ôm | | | (nói trại) sự ăn nằm với nhau | | ngoại động từ | | | ôm, ôm chặt, ghì chặt | | | nắm lấy (thời cơ...) | | | đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...) | | | gồm, bao gồm | | | bao quát (nhìn, nắm) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) |
/im'breis/
danh từ sự ôm, cái ôm (nói trại) sự ăn nằm với nhau
ngoại động từ ôm, ôm chặt, ghì chặt nắm lấy (thời cơ...) đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...) gồm, bao gồm bao quát (nhìn, nắm)
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
|
|