Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
machine




machine

Common term for "computer", usually when considered at the hardware level. The Turing Machine, an early example of this usage, was however neither hardware nor software, but only an idea.

[Earlier use?]

Last updated: 1995-02-15



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "machine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.