attract ![](images/dict/a/attract.gif)
attract![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'trækt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) hút | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | magnet attracts iron | | nam châm hút sắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to attract attention | | lôi cuốn sự chú ý |
/ə'trækt/
ngoại động từ
(vật lý) hút magner attracts iron nam châm hút sắt
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn to attract attention lôi cuốn sự chú ý
|
|