Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forgetful





forgetful
[fə'getful]
tính từ
hay quên, có trí nhớ tồi
(thơ ca) làm cho quên
a forgetful sleep
giấc ngủ làm cho quên
cẩu thả


/fə'getful/

tính từ
hay quên, có trí nhớ tồi
(thơ ca) làm cho quên
a forgetful sleep giấc ngủ làm cho quên
cẩu thả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forgetful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.