hep
hep![](img/dict/02C013DD.png) | [hep] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be hep to someone's trick | | biết tỏng cái trò chơi khăm của ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | am hiểu những cái mới |
/hep/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng to be hep to someone's trick biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
am hiểu những cái mới
|
|