hick
hick![](img/dict/02C013DD.png) | [hik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [hick] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rural person, local yokel, rube | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Wearing overalls and a straw hat, he looked like a hick. |
/hik/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ
|
|