Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loose-box




loose-box
['lu:sbɔks]
danh từ
chuồng thả ngựa (không cần phải buộc)


/'lu:sbɔks/

danh từ
chuồng thả ngựa (không cần phải buộc)

Related search result for "loose-box"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.