unsaid
unsaid | [,ʌn'sed] |  | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unsay |  | tính từ | |  | không được nói ra, không được biểu đạt | |  | some things are better left unsaid | | nhiều điều không nói ra thì tốt hơn |
/' n'sed/
tính từ
không nói ra, chưa nói ra some things are better left unsaid nhiều điều không nói ra thì tốt hn
|
|