unseal   
 
 
 
   unseal  | [,ʌn'si:l] |    | ngoại động từ |  |   |   | mở, bóc (dấu niêm phong...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |  |   |   | to unseal someone's eyes |  |   | (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ |  
 
 
   /' n'si:l/ 
 
     ngoại động từ 
    mở, bóc (dấu niêm phong...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))     to unseal someone's eyes    (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ 
    | 
		 |