whit
whit![](img/dict/02C013DD.png) | [wit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's not a whit of truth in the statement | | trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Whit) như Whitsun |
/wit/
danh từ
not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không there's not a whit of truth in the statement trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào
|
|