wren ![](images/dict/w/wren.gif)
wren![](img/dict/02C013DD.png) | [ren] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim hồng tước (loài chim hót màu nâu rất nhỏ, có cánh ngắn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Wren) thành viên của đội nữ hải quân Hoàng gia (Anh) |
/ren/
danh từ
(động vật học) chim hồng tước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm
(Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh)
|
|