|  object 
  
 
 /'ɔbdʤikt/
 
 
  danh từ 
 
  đồ vật, vật thể 
 
  đối tượng; (triết học) khách thể 
 
  mục tiêu, mục đích 
 
  người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng 
 
  (ngôn ngữ học) bổ ngữ 
 !no object
 
 
  không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...) 
 
  quantity, size, price, no object  về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề 
 
  ngoại động từ 
 
  phản đối, chống, chống đối 
 
  nội động từ 
 
  ghét, không thích, cảm thấy khó chịu 
 
  I object to being treated like this  tôi không thích bị đối xử như vậy 
 
 
 |  |