Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stain



/stein/

danh từ

sự biến màu; vết bẩn

vết nhơ, vết đen

    without a stain on his character không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;

    to cast a stain on someone's honour làm nhơ danh ai

thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.