Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
service entrance


noun
an entrance intended for the use of servants or for delivery of goods and removal of refuse (Freq. 1)
Syn:
service door, servant's entrance
Hypernyms:
entrance, entranceway, entryway, entry, entree

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "service entrance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.