Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fox



noun
1. English statesman who supported American independence and the French Revolution (1749-1806)
Syn:
Charles James Fox
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader
2. English religious leader who founded the Society of Friends (1624-1691)
Syn:
George Fox
Instance Hypernyms:
religious person
3. a member of an Algonquian people formerly living west of Lake Michigan along the Fox River
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin
4. the Algonquian language of the Fox
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin, Algonquian language

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.