Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flabby


adjective
out of condition;
not strong or robust;
incapable of exertion or endurance
- he was too soft for the army
- flabby around the middle
- flaccid cheeks
Syn:
soft, flaccid
Similar to:
unfit
Derivationally related forms:
flaccidity (for: flaccid), flab, flabbiness, softness (for: soft)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flabby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.