Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pilfer


verb
make off with belongings of others (Freq. 2)
Syn:
cabbage, purloin, pinch, abstract, snarf,
swipe, hook, sneak, filch, nobble, lift
Derivationally related forms:
lifter (for: lift), cabbage (for: cabbage), pilferer, pilferage
Hypernyms:
steal
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something from somebody
- They pilfer the goods

Related search result for "pilfer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.