Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
predator



noun
1. someone who attacks in search of booty
Syn:
marauder, vulture, piranha
Derivationally related forms:
maraud (for: marauder)
Hypernyms:
attacker, aggressor, assailant, assaulter
Hyponyms:
moss-trooper
2. any animal that lives by preying on other animals
Syn:
predatory animal
Hypernyms:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna
Hyponyms:
carnivore

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "predator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.