Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reform school


noun
correctional institution for the detention and discipline and training of young or first offenders
Syn:
reformatory, training school
Derivationally related forms:
reformatory (for: reformatory)
Hypernyms:
correctional institution
Hyponyms:
borstal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reform school"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.