Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
service entrance


noun
an entrance intended for the use of servants or for delivery of goods and removal of refuse (Freq. 1)
Syn:
service door, servant's entrance
Hypernyms:
entrance, entranceway, entryway, entry, entree

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "service entrance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.