Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thanks


noun
1. an acknowledgment of appreciation (Freq. 7)
Hypernyms:
acknowledgment, acknowledgement
Hyponyms:
appreciation, thank you, bow, curtain call
2. with the help of or owing to (Freq. 2)
- thanks to hard work it was a great success
Hypernyms:
aid, assist, assistance, help

Related search result for "thanks"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.