Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
battlefield



noun
a region where a battle is being (or has been) fought (Freq. 5)
- they made a tour of Civil War battlefields
Syn:
battleground, field of battle, field of honor, field
Hypernyms:
tract, piece of land, piece of ground, parcel of land, parcel
Instance Hyponyms:
Armageddon, Camlan
Part Meronyms:
battlefront, front, front line, sector

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "battlefield"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.