Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3121 đến 3240 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
niễng ninh ninh gia ninh ních
no no ấm no đủ no nê
no say noãn noãn bào noi
noi bước noi gót noi gương noi theo
nom non non nớt non nước
non sông non tay non trẻ non yếu
nong nong nóng nong nả nuôi
nuôi bộ nuôi cấy nuôi dưỡng nuôi nấng
nuôi trẻ nuôi trồng nuông nuông chiều
nuốc nuối nuối tiếc nuốm
nuốt nuốt giận nuốt hận nuốt hờn
nuốt lời nuốt nhục nuốt sống nuốt trôi
nuốt trửng nuốt tươi nuộc nuột
nung nung đúc nung bệnh nung mủ
nung núc nung núng nung nấu
nơi nơi nới nơi nơi nơm
nơm nớp nưa nườm nượp
nường nược nước nước ép
nước ót nước ốc nước ối nước ăn
nước đá nước đái nước đái quỷ nước đôi
nước đại nước đời nước đứng nước độc
nước bài nước bí nước bóng nước bọt
nước cam nước canh nước chanh nước chè
nước chín nước chấm nước da nước dãi
nước dùng nước dừa nước gội đầu nước giải
nước hàng nước hãm nước hoa nước khoáng
nước kiệu nước lã nước lèo nước lũ
nước lên nước lạnh nước lọc nước lợ
nước mắm nước mắt nước ngoài nước tiểu
nước trà nước vàng nước vôi nước vối

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.