Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nance


noun
offensive term for an openly homosexual man
Syn:
fagot, faggot, fag, fairy, pansy,
queen, queer, poof, poove, pouf
Usage Domain:
disparagement, depreciation, derogation
Hypernyms:
gay man, shirtlifter

Related search result for "nance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.