qualify
/'kwɔlifai/
ngoại động từ cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất to qualify someone á an ace cho ai là cừ, cho ai là cô địch làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...) to be qualificed for a post có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ qualifying examination kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt to qualify a statement tuyên bố dè dặt pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã) (ngôn ngữ học) hạn định nội động từ ( for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)
xác định, định tính
|
|