Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twenty



/'twenti/

tính từ

hai mươi

!I have told him twenty times

tôi đã nói với nó nhiều lần

danh từ

số hai mươi

(số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twenty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.