![](img/dict/02C013DD.png) | [kwou'tei∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trích dẫn, sự được trích dẫn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạn trích dẫn, lời trích dẫn (như) quote |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dictionary of quotations |
| cuốn từ điển những trích dẫn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (bản công bố) giá cả thị trường chứng khoán, giá cả hàng hoá hiện thời) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản dự kê giá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a quotation for building a house |
| bản dự kê giá xây một ngôi nhà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành in) Cađra |