Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
quotation



    quotation /kwou'teiʃn/
danh từ
sự trích dẫn; đoạn trích dẫn
giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)
bản dự kê giá
    a quotation for building a house bản dự kê giá xây một ngôi nhà
(ngành in) Cađra
    Chuyên ngành kinh tế
bản báo giá
bản dự kê giá
bản tính giá
bảng giá thị trường
bảng thị giá
bảng yết giá (của sở giao dịch chứng khoán)
báo giá
dẫn chứng
định giá-báo giá
định thị giá
định thị giá (ở sở giao dịch chứng khoán)
giá thị trường được công bố
giá yết
sự cho giá
sự dẫn dụng
sự yết giá
thị giá
thị giá (của sở giao dịch chứng khoán)
ước giá
yết giá
    Chuyên ngành kỹ thuật
bản chào giá
định giá
giá
khối lượng thi công
phần trích dẫn
trích dẫn
    Lĩnh vực: toán & tin
câu trích dẫn
    Lĩnh vực: điện
giấy báo giá
    Lĩnh vực: xây dựng
sự định vật liệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quotation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.