![](img/dict/02C013DD.png) | [sniə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cười khinh bỉ, cười nhếch mép |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chế nhạo, nói những lời châm chọc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sneer at someone |
| chế nhạo ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sneer at riches |
| coi khinh tiền bạc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạo báng làm tổn thương (danh dự) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sneer away someone's reputation |
| nhạo báng làm mất thanh danh ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nụ cười khinh bỉ; nụ cười nhạo; sự cười khẩy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chế nhạo; lời chế nhạo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhạo báng làm tổn thương (danh dự) |