![](img/dict/02C013DD.png) | [stein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết nhơ, vết đen, điều làm ô nhục (thanh danh..); sự nhơ nhuốc về đạo đức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | without a stain on his character |
| không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cast a stain on someone's honour |
| làm nhơ danh ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây vết; làm biến màu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | blood-stained hands |
| những bàn tay vấy máu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the blackerry juice stained thier fingers (red) |
| nước quả mâm xôi làm bẩn (đỏ) những ngón tay họ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhuộm; làm cho có màu (gỗ, vải..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he stained the wood dark brown |
| ông ta tẩm nhuộm gỗ thành màu gụ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ô nhục, làm hại (thanh danh..) của ai; làm nhơ nhuốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the incident stained his career |
| vụ đó đã làm hoen ố sự nghiệp của anh ta |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên đổi màu, trở nên vấy bẩn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our white carpet stains easily |
| tấm thảm trắng của chúng tôi dễ bị vấy bẩn |