![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌkə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) cơ quan của một số động vật giúp cho chúng bám chặt vào một bề mặt bằng sức hút; giác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an octopus has suckers on its tentacles |
| con bạch tuộc có các giác trên những xúc tu của nó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vòng lõm bằng cao su bám vào bề mặt nhờ sức hút (để treo cái gì lên tường) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) chồi của rễ cây; chồi rễ mút |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gã khờ; người dễ bị lừa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) Pittông bơm hút |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sucker for somebody / something) (thông tục) người say mê ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've always been a sucker for romantic movies |
| tôi luôn luôn là người say mê những phim lãng mạn |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [sucker] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | a person who is gullible; easy to persuade |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | "Who will buy that painting?" "Oh, a sucker will come along." |