blossom ![](images/dict/b/blossom.gif)
blossom![](img/dict/02C013DD.png) | ['blɔsəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoa (của cây ăn quả) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in blossom | | đang ra hoa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
/'blɔsəm/
danh từ
hoa (của cây ăn quả) in blossom đang ra hoa
(nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng
nội động từ
ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
|
|