Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convex




convex
[kɔn'veks]
tính từ
(toán học), (vật lý) lồi
double convex
hai mặt lồi
convex polygon
đa giác lồi



(Tech) mặt lồi


lồi || vỏ lồi c. toward... lồi về ...
completely c. (giải tích) lồi tuyệt đối
relatively c. (hình học) lồi tương đối
strictly c. (giải tích) lồi ngặt

/'kɔn'veks/

tính từ
(toán học), (vật lý) lồi
double convex hai mặt lồi
convex polygon đa giác lồi

Related search result for "convex"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.