![](img/dict/02C013DD.png) | [fʌn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vui đùa, sự vui thích; trò vui |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be fond of fun |
| thích vui đùa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we had lots of fun at the fair today |
| hôm nay chúng tôi vui chơi rất nhiều ở hội chợ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it took all the fun of the occasion when we heard that you were ill |
| khi nghe nói anh ốm, chúng tôi mất hết vui thú trong dịp lễ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what fun it will be when we all go on holiday together |
| thật là thích biết bao khi tất cả chúng ta cùng đi nghỉ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have fun ! |
| hãy vui chơi đi! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sailing is (good/great) fun |
| chèo thuyền là một nguồn vui lớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's not much fun going to a party alone |
| đi dự tiệc một mình thì chẳng thích thú gì mấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay đùa nghịch; tính hay hài hước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's very lively and full of fun |
| cô ấy hoạt bát và rất vui tính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fun and games |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự nô đùa vô tư lự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | That's enough fun and games! Let's get down to work |
| Thôi, vui chơi thế là đủ rồi! Bắt tay vào việc thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like fun |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mạnh mẽ; rất nhanh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều lần |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make fun of |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) make |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to poke fun at somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) poke |
| ![](img/dict/809C2811.png) | what fun! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thật là vui thú! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (just) for fun/for the fun of it; (just) in fun |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ là cho vui thôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm learning to cook, just for the fun of it |
| tôi đang học nấu ăn, chỉ để cho vui thôi |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngộ nghĩnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fun hat |
| cái mũ ngộ nghĩnh |