hasten
hasten | ['heisn] |  | ngoại động từ | |  | thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên | |  | đẩy nhanh (công việc) |  | nội động từ | |  | vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp | |  | đi gấp, đến gấp |
/'heisn/
ngoại động từ
thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
đẩy nhanh (công việc)
nội động từ
vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
đi gấp, đến gấp
|
|