hasten
hasten![](img/dict/02C013DD.png) | ['heisn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẩy nhanh (công việc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi gấp, đến gấp |
/'heisn/
ngoại động từ
thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
đẩy nhanh (công việc)
nội động từ
vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
đi gấp, đến gấp
|
|